MỰC NƯỚC VÀ DUNG TÍCH CÁC HỆ THỐNG NĂM 2021
- Thứ năm - 14/10/2021 07:24
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
MỰC NƯỚC VÀ DUNG TÍCH CÁC HỆ THỐNG NĂM 2021
Ngày | Hệ thống | Triệu Thượng 1 | Triệu Thượng 2 | Ái Tử | Trung Chỉ | Khe Mây | Nghĩa Hy | Đá Mài | Tân Kim | Phú Dụng | Trúc Kinh | Hà Thượng | Kinh Môn | La Ngà | Bảo Đài | Bàu Nhum | NTH | Sa Lung |
6/1/2022 | Mực nước | 15,66 | 10,92 | 18,10 | 17,10 | 9,49 | 25,23 | 48,37 | 31,50 | 26,83 | 19,70 | 18,23 | 18,50 | 22,54 | 19,05 | 17,37 | 9,38 | 5,00 |
Dung tích | 4,17 | 4,48 | 15,27 | 2,06 | 2,07 | 3,93 | 7,28 | 5,43 | 0,503 | 39,20 | 14,70 | 21,80 | 34,82 | 25,71 | 6,96 | |||
Tỷ lệ dung tích hồ hiện tại so với thiết kế | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 88,0 | 87,9 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,8 | 102,2 | |||
Độ mở tràn | 5 | 2d | treo tràn | |||||||||||||||
7/1/2022 | Mực nước | 15,65 | 10,90 | 18,10 | 17,10 | 9,49 | 25,20 | 48,34 | 31,50 | 26,83 | 19,70 | 18,26 | 18,50 | 22,54 | 19,05 | 17,37 | 9,25 | 5,30 |
Dung tích | 4,16 | 4,45 | 15,27 | 2,06 | 2,07 | 3,90 | 7,25 | 5,43 | 0,503 | 39,20 | 14,70 | 21,80 | 34,82 | 25,71 | 6,96 | |||
Tỷ lệ dung tích hồ hiện tại so với thiết kế | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 87,7 | 87,9 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,8 | 102,2 | |||
Độ mở cống | 3 | 4 | 7 | 60 | ||||||||||||||
10/1/2022 | Mực nước | 15,62 | 10,86 | 18,10 | 17,10 | 9,50 | 25,20 | 48,27 | 31,52 | 26,83 | 19,70 | 18,30 | 18,50 | 22,54 | 19,05 | 17,00 | 9,12 | 5,30 |
Dung tích | 4,13 | 4,41 | 15,27 | 2,06 | 2,08 | 3,90 | 7,19 | 5,44 | 0,503 | 39,20 | 14,70 | 21,80 | 34,82 | 25,71 | 6,81 | |||
Tỷ lệ dung tích hồ hiện tại so với thiết kế | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 87,0 | 88,2 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,8 | 100,0 | |||
Độ mở cống | 3 | 1 | 3 | 30 |