MỰC NƯỚC VÀ DUNG TÍCH CÁC HỆ THỐNG NĂM 2021

MỰC NƯỚC VÀ DUNG TÍCH CÁC HỆ THỐNG  NĂM 2021

File tải: /uploads/news/2022_01/muc-nuoc-va-dung-tich-cac-he-thong-den-ngay-10.1.2022-2_1.doc
  
Ngày Hệ thống Triệu Thượng 1 Triệu Thượng 2 Ái
Tử
Trung Chỉ Khe Mây Nghĩa Hy Đá
 Mài
Tân Kim Phú Dụng Trúc Kinh Hà Thượng Kinh Môn La
Ngà
Bảo Đài Bàu Nhum NTH Sa Lung
6/1/2022 Mực nước 15,66 10,92 18,10 17,10 9,49 25,23 48,37 31,50 26,83 19,70 18,23 18,50 22,54 19,05 17,37 9,38 5,00
Dung tích 4,17 4,48 15,27 2,06 2,07 3,93 7,28 5,43 0,503 39,20 14,70 21,80 34,82 25,71 6,96    
Tỷ lệ dung tích hồ hiện tại so với thiết kế 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 88,0 87,9 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,8 102,2    
Độ mở tràn           5                 2d   treo tràn
7/1/2022 Mực nước 15,65 10,90 18,10 17,10 9,49 25,20 48,34 31,50 26,83 19,70 18,26 18,50 22,54 19,05 17,37 9,25 5,30
Dung tích 4,16 4,45 15,27 2,06 2,07 3,90 7,25 5,43 0,503 39,20 14,70 21,80 34,82 25,71 6,96    
Tỷ lệ dung tích hồ hiện tại so với thiết kế 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 87,7 87,9 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,8 102,2    
Độ mở cống 3 4 7                         60  
10/1/2022 Mực nước 15,62 10,86 18,10 17,10 9,50 25,20 48,27 31,52 26,83 19,70 18,30 18,50 22,54 19,05 17,00 9,12 5,30
Dung tích 4,13 4,41 15,27 2,06 2,08 3,90 7,19 5,44 0,503 39,20 14,70 21,80 34,82 25,71 6,81    
Tỷ lệ dung tích hồ hiện tại so với thiết kế 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 87,0 88,2 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,8 100,0    
Độ mở cống 3 1       3                   30  

Tác giả bài viết: phong Kỹ thuật

Nguồn tin: phong Kỹ thuật