MỰC NƯỚC VÀ DUNG TÍCH CÁC HỆ THỐNG NĂM 2023

MỰC NƯỚC VÀ DUNG TÍCH CÁC HỆ THỐNG NĂM 2023
MỰC NƯỚC VÀ DUNG TÍCH CÁC HỆ THỐNG  NĂM 2023
 
Tải file: /uploads/news/2023_12/muc-nuoc-va-dung-tich-cac-he-thong-den-ngay-25.12.2023-w-cty-1.doc
 
Ngày Hệ thống Triệu Thượng 1 Triệu Thượng 2 Ái
Tử
Trung Chỉ Khe Mây Nghĩa Hy Đá
Mài
Tân Kim Phú Dụng Trúc Kinh Hà Thượng Kinh Môn La
Ngà
Bảo Đài Bàu Nhum NTH Sa Lung Bản Chùa 2
21/12/2023 Mực nước 15,78 11,09 18,17 17,07 9,40 24,94 49,72 32,22 26,84 19,70 18,00 18,35 22,62 19,14 16,94 9,37 0,70 24,90
Dung tích 4,29 4,67 15,49 2,04 2,01 3,66 8,29 6,09 0,505 39,20 13,80 18,32 35,29 26,01 6,79     0,33
Tỷ lệ dung tích hồ hiện tại so với thiết kế 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 98,61 100,0 100,0 93,88 97,51 100,0 100,0 99,65      
Độ mở tràn 0,0 0,0 5,0 0,0 10,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 20,0 Mở cửa số 2 0,0 0,0 0,0 0,0 mở hết
KĐT
0,0
22/12/2023 Mực nước 15,77 11,09 18,22 17,04 9,28 24,95 49,77 32,27 26,85 19,80 18,00 18,25 22,62 19,12 16,98 9,81 0,50 24,90
Dung tích 4,28 4,67 15,65 2,02 1,93 3,67 8,35 6,14 0,506 39,74 13,80 18,01 35,29 25,89 6,80     0,33
Tỷ lệ dung tích hồ hiện tại so với thiết kế 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 99,48 100,0 100,0 93,88 95,84 100,0 100,0 99,88      
Độ mở tràn 0,0 0,0 5,0 0,0 10,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 20,0 Mở cửa số 2 0,0 0,0 0,0 0,0 mở hết
KĐT
0,0
25/12/2023 Mực nước 15,76 11,04 18,17 16,99 9,41 24,98 49,90 32,35 26,84 19,69 18,00 18,19 22,61 19,03 17,05 9,80 0,20 24,91
Dung tích 4,27 4,61 15,49 1,99 2,02 3,70 8,50 6,22 0,505 39,15 13,80 17,82 35,23 25,40 6,83     0,33
Tỷ lệ dung tích hồ hiện tại so với thiết kế 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 99,87 93,88 94,85 100,0 99,59 100,0      
Độ mở tràn 0,0 0,0 5,0 0,0 10,0 0,0 0,0 0,0 0,0 20,0 20,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 mở hết
KĐT
0,0

Tác giả bài viết: phong Kỹ thuật