MỰC NƯỚC VÀ DUNG TÍCH CÁC HỆ THỐNG NĂM 2024
- Thứ sáu - 19/04/2024 15:58
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
FILE LIÊN KẾT: /uploads/news/2024_05/muc-nuoc-va-dung-tich-cac-he-thong-den-ngay-10.5.2024-w-cty.doc
MỰC NƯỚC VÀ DUNG TÍCH CÁC HỆ THỐNG NĂM 2024
Ngày | Hệ thống | Triệu Thượng 1 | Triệu Thượng 2 | Ái Tử | Trung Chỉ | Khe Mây | Nghĩa Hy | Đá Mài | Tân Kim | Phú Dụng | Trúc Kinh | Hà Thượng | Kinh Môn | La Ngà | Bảo Đài | Bàu Nhum | NTH | Sa Lung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/5/2024 | Mực nước | 13,87 | 9,63 | 16,53 | 16,69 | 8,80 | 22,61 | 45,12 | 28,73 | 26,10 | 17,00 | 17,38 | 16,50 | 19,86 | 17,15 | 17,60 | 10,20 | 5,26 |
Dung tích | 2,64 | 3,20 | 11,27 | 1,83 | 1,63 | 1,85 | 4,88 | 3,31 | 0,398 | 25,59 | 12,17 | 13,15 | 21,71 | 16,69 | 7,05 | |||
Tỷ lệ dung tích hồ hiện tại so với thiết kế | 64,1 | 73,6 | 73,8 | 93,7 | 88,2 | 53,2 | 59,1 | 53,6 | 80,4 | 65,3 | 82,8 | 70,0 | 62,7 | 65,5 | 100,0 | |||
Độ mở cống | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 70,0 | 35,0 |