16:01 ICT Thứ bảy, 20/04/2024

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 40


Hôm nayHôm nay : 8303

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 175874

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 13790990

Tổng cục thủy lợi
Trang thông tin điện tử tỉnh Quảng Trị
Chinh phu

Trang nhất » Thông tin tổng hợp » Tin tức sự kiện » sự kiện trong ngày

MỰC NƯỚC VÀ DUNG TÍCH CÁC HỆ THỐNG NĂM 2022

Thứ hai - 31/10/2022 10:10
MỰC NƯỚC VÀ DUNG TÍCH CÁC HỆ THỐNG  NĂM 2022

tải file ở đây: /uploads/news/2023_01/muc-nuoc-va-dung-tich-cac-he-thong-den-ngay-31.12.2022-w-cty.doc

Ngày Hệ thống Triệu Thượng 1 Triệu Thượng 2 Ái
Tử
Trung Chỉ Khe Mây Nghĩa Hy Đá
Mài
Tân Kim Phú Dụng Trúc Kinh Hà Thượng Kinh Môn La
Ngà
Bảo Đài Bàu Nhum NTH Sa Lung
28/12/2022 Mực nước 15,67 10,94 18,12 17,04 9,52 24,74 49,76 31,95 26,82 19,83 18,36 18,55 22,55 19,03 17,30 9,08 5,00
Dung tích 4,18 4,50 15,33 2,02 2,09 3,49 8,42 5,81 0,502 39,90 14,85 18,95 34,88 25,40 6,93    
Tỷ lệ dung tích hồ hiện tại so với thiết kế 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 94,1 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 99,6 100,0    
Độ mở cống 0,0 8,0 0,0 0,0 4,0 0,0 4,0 3,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 22,0 0,0 70,0 0,0
29/12/2022 Mực nước 15,69 10,94 18,17 17,07 9,53 24,79 49,75 32,02 26,84 19,87 18,36 18,56 22,56 19,03 17,30 9,12 5,20
Dung tích 4,20 4,50 15,49 2,04 2,10 3,54 8,41 5,87 0,505 40,12 14,85 18,98 34,94 25,40 6,93    
Tỷ lệ dung tích hồ hiện tại so với thiết kế 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 95,1 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 99,6 100,0    
Độ mở cống 0,0 8,0 8,0 0,0 4,0 0,0 5,0 0,0 0,0 0,0 8,0 0,0 0,0 28,0 0,0 70,0 0,0
30/12/2022 Mực nước 15,73 10,93 18,17 17,08 9,53 24,79 49,71 32,04 26,83 19,90 18,36 18,61 22,57 19,00 17,35 9,33 5,20
Dung tích 4,24 4,49 15,49 2,04 2,10 3,54 8,38 5,89 0,503 40,28 14,85 19,13 35,00 25,24 6,95    
Tỷ lệ dung tích hồ hiện tại so với thiết kế 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 95,5 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 99,0 100,0    
Độ mở cống 0,0 6,0 7,0 0,0 0,0 0,0 5,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 22,0 0,0 55,0 0,0
31/12/2022 Mực nước 15,74 10,94 18,18 17,08 9,53 24,79 49,67 32,04 26,83 19,90 18,29 18,59 22,57 19,00 17,38 9,42 5,23
Dung tích 4,25 4,50 15,52 2,04 2,10 3,54 8,35 5,89 0,503 40,28 14,67 19,07 35,00 25,24 6,96    
Tỷ lệ dung tích hồ hiện tại so với thiết kế 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 95,5 100,0 100,0 99,8 100,0 100,0 99,0 100,0    
Độ mở cống 0,0 4,0 9,0 0,0 0,0 0,0 5,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 55,0 0,0

Tác giả bài viết: phong Kỹ thuật

Tổng số điểm của bài viết là: 6 trong 4 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn