LỊCH TƯỚI CÁC HỆ THỐNG
A/XÍ NGHIỆP GIO CAM HÀ
1/ LỊCH TƯỚI CÁC HỒ CHỨA
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI HỒ CHỨA ÁI TỬ Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | MN hồ đầu đợt tưới (m) | MN hồ cuối đợt tưới(m) | Dung tích hồ đầu vụ(m3) | Dung tích hữu ích hồ đầu vụ(m3) | Diện tích tưới (ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới trong đợt tưới (m3) | Dung tích hồ đầu đợt tưới(m3) | Tổng lượng nước tưới các đợt(m3) | Dung tích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) | Dung tích hữu ích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) |
1 | 23/5 | 1/6 | 14,91 | 14,76 | 7.805.000 | 6.555.000 | 187 | 15 | 292.000 | 7.805.000 | 292.000 | 7.513.000 | 6.263.000 |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI HỒ CHỨA KHE MÂY Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | MN hồ đầu đợt tưới (m) | MN hồ cuối đợt tưới(m) | Dung tích hồ đầu vụ(m3) | Dung tích hữu ích hồ đầu vụ(m3) | Diện tích tưới (ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới trong đợt tưới (m3) | Dung tích hồ đầu đợt tưới(m3) | Tổng lượng nước tưới các đợt(m3) | Dung tích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) | Dung tích hữu ích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) |
1 | 22/5 | 29/5 | 8,84 | 8,50 | 1.655.000 | 1.331.000 | 38,2 | 15 | 194.000 | 1.655.000 | 194.000 | 1.461.000 | 1.137.000 |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI HỒ CHỨA NGHĨA HY Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | MN hồ đầu đợt tưới (m) | MN hồ cuối đợt tưới(m) | Dung tích hồ đầu vụ(m3) | Dung tích hữu ích hồ đầu vụ(m3) | Diện tích tưới (ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới trong đợt tưới (m3) | Dung tích hồ đầu đợt tưới(m3) | Tổng lượng nước tưới các đợt(m3) | Dung tích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) | Dung tích hữu ích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) |
| | | | | | | | | | | | | |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI HỒ CHỨA TRÚC KINH Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | MN hồ đầu đợt tưới (m) | MN hồ cuối đợt tưới(m) | Dung tích hồ đầu vụ(m3) | Dung tích hữu ích hồ đầu vụ(m3) | Diện tích tưới (ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới trong đợt tưới (m3) | Dung tích hồ đầu đợt tưới(m3) | Tổng lượng nước tưới các đợt(m3) | Dung tích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) | Dung tích hữu ích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) |
1 | 27/5 | 10/6 | 11,30 | 10,92 | 6.990.000 | 4.390.000 | 243,4 | 34 | 828.000 | 6.990.000 | 828.000 | 6.162.000 | 3.562.000 |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI HỒ CHỨA HÀ THƯỢNG Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | MN hồ đầu đợt tưới (m) | MN hồ cuối đợt tưới(m) | Dung tích hồ đầu vụ(m3) | Dung tích hữu ích hồ đầu vụ(m3) | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới trong đợt tưới (m3) | Dung tích hồ đầu đợt tưới(m3) | Tổng lượng nước tưới các đợt(m3) | Dung tích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) | Dung tích hữu ích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) |
1 | 23/5 | 7/6 | 15,63 | 15,20 | 8.310.000 | 7.210.000 | 400 | 20 | 800.000 | 8.310.000 | 800.000 | 7.510.000 | 6.410.000 |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI HỒ CHỨA ĐÁ MÀI Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | MN hồ đầu đợt tưới (m) | MN hồ cuối đợt tưới(m) | Dung tích hồ đầu vụ(m3) | Dung tích hữu ích hồ đầu vụ(m3) | Diện tích tưới (ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới trong đợt tưới (m3) | Dung tích hồ đầu đợt tưới(m3) | Tổng lượng nước tưới các đợt(m3) | Dung tích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) | Dung tích hữu ích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) |
| | | | | | | | | | | | | |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI HỒ CHỨA TÂN KIM Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | MN hồ đầu đợt tưới (m) | MN hồ cuối đợt tưới(m) | Dung tích hồ đầu vụ(m3) | Dung tích hữu ích hồ đầu vụ(m3) | Diện tích tưới (ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới trong đợt tưới (m3) | Dung tích hồ đầu đợt tưới(m3) | Tổng lượng nước tưới các đợt(m3) | Dung tích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) | Dung tích hữu ích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) |
| | | | | | | | | | | | | |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI HỒ CHỨA PHÚ DỤNG Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | MN hồ đầu đợt tưới (m) | MN hồ cuối đợt tưới(m) | Dung tích hồ đầu vụ(m3) | Dung tích hữu ích hồ đầu vụ(m3) | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới trong đợt tưới (m3) | Dung tích hồ đầu đợt tưới(m3) | Tổng lượng nước tưới các đợt(m3) | Dung tích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) | Dung tích hữu ích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) |
| | | | | | | | | | | | | |
2/ LỊCH TƯỚI CÁC TRẠM BƠM BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI TRẠM BƠM ÁI TỬ Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | Số máy bơm | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) |
| | | | | | | |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI TRẠM BƠM VĨNH PHƯỚC Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | Số máy bơm | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) |
1 | 7h/18/5 | 7h/28/5 | 2 | 433 | 15 | 649500 | 649500 |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI TRẠM BƠM CAM LỘ Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | Số máy bơm | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) |
| | | | | | | |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI TRẠM BƠM HIẾU BẮC Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | Số máy bơm | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) |
1 | 26/5 | 2/6 | 2 | 60 | 25 | 150.000 | 150.000 |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI TRẠM BƠM ĐÔNG GIANG Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | Số máy bơm | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) |
1 | 27/5 | 7/6 | 2 | 62,1 | 14 | 87.210 | 87.210 |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI TRẠM BƠM TÂN MINH Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | Số máy bơm | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) |
| | | | | | | |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI TRẠM BƠM NHĨ HẠ Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | Số máy bơm | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) |
| | | | | | | |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI TRẠM BƠM BẾN NGỰ Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | Số máy bơm | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) |
1 | 26/5 | 28/5 | 1 | 60,87 | 25 | 75000 | 75000 |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI TRẠM BƠM THỦY KHÊ Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | Số máy bơm | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) |
| | | | | | | |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI TRẠM BƠM MÒ Ó Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | Số máy bơm | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) |
1 | 27/2 | 1/3 | 2 | 20 | 14,5 | 28.952 | 28.952 |
2 | 7/3 | 8/3 | 2 | 16 | 14,8 | 23.688 | 52.640 |
3 | 18/3 | 20/3 | 2 | 18 | 16,10 | 28.952 | 81.592 |
4 | 7/4 | 9/4 | 2 | 16 | 18.10 | 28.952 | 110.544 |
5 | 21/4 | 23/4 | 2 | 21 | 13.80 | 28.952 | 139.496 |
B/ XÍ NGHIỆP VĨNH LINH1/CÁC HỒ CHỨA + ĐẬP DÂNG BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI HỒ CHỨA KINH MÔN Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | MN hồ đầu đợt tưới (m) | MN hồ cuối đợt tưới(m) | Dung tích hồ đầu vụ(m3) | Dung tích hữu ích hồ đầu vụ(m3) | Diện tích tưới (ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới trong đợt tưới (m3) | Dung tích hồ đầu đợt tưới(m3) | Tổng lượng nước tưới các đợt(m3) | Dung tích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) | Dung tích hữu ích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) |
| | | | | | | | | | | | | |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI HỒ CHỨA LA NGÀ Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | MN hồ đầu đợt tưới (m) | MN hồ cuối đợt tưới(m) | Dung tích hồ đầu vụ(m3) | Dung tích hữu ích hồ đầu vụ(m3) | Diện tích tưới (ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới trong đợt tưới (m3) | Dung tích hồ đầu đợt tưới(m3) | Tổng lượng nước tưới các đợt(m3) | Dung tích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) | Dung tích hữu ích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) |
| | | | | | | | | | | | | |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI HỒ CHỨA BẢO ĐÀI Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | MN hồ đầu đợt tưới (m) | MN hồ cuối đợt tưới(m) | Dung tích hồ đầu vụ(m3) | Dung tích hữu ích hồ đầu vụ(m3) | Diện tích tưới (ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới trong đợt tưới (m3) | Dung tích hồ đầu đợt tưới(m3) | Tổng lượng nước tưới các đợt(m3) | Dung tích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) | Dung tích hữu ích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) |
| | | | | | | | | | | | | |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI ĐẬP DÂNG SA LUNG Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) |
| | | | | | |
2/CÁC TRẠM BƠM BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI TRẠM BƠM KINH MÔN Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | Số máy bơm | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) |
| | | | | | | |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI TRẠM BƠM XUÂN LONG Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | Số máy bơm | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) |
| | | | | | | |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI TRẠM BƠM TIÊN LAI Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | Số máy bơm | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) |
| | | | | | | |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI TRẠM BƠM BÌNH AN Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | Số máy bơm | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) |
| | | | | | | |
C/ XÍ NGHIỆP NAM THẠCH HÃN1/ CÁC HỒ CHỨA BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI HỒ CHỨA TRIỆU THƯỢNG 1 Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | MN hồ đầu đợt tưới(m) | MN hồ cuối đợt tưới(m) | Dung tích hồ đầu vụ(m3) | Dung tích hữu ích hồ đầu vụ(m3) | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lượng nước hồ đầu đợt tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) | Lượng nước hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) | Dung tích hữu ích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) |
1 | 20/5 | 4/6 | 13,14 | 12,69 | 2.130.000 | 1.343.000 | 94,2 | 15 | 141.300 | 2.130.000 | 141.300 | 1.988.700 | 1.201.700 |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI HỒ CHỨA TRIỆU THƯỢNG 2 Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | MN hồ đầu đợt tưới(m) | MN hồ cuối đợt tưới(m) | Dung tích hồ đầu vụ(m3) | Dung tích hữu ích hồ đầu vụ(m3) | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lượng nước hồ đầu đợt tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) | Lượng nước hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) | Dung tích hữu ích hồ còn lại cuối đợt tưới (m3) |
1 | 20/5 | 7/6 | 8,96 | 8,36 | 2.611.000 | 1.128.000 | 89,20 | 15 | 133.800 | 2.611.000 | 133.800 | 2.477.200 | 994.200 |
2/CÁC TRẠM BƠM BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI TRẠM BƠM PHƯỚC LỄ Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | Số máy bơm | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) |
1 | 22h/17/5 | 17h/24/5 | 2 | 364,20 | 8 | 308.700 | 308.700 |
2 | 22h/24/5 | 6h/31/5 | 2 | 364,20 | 7 | 258.300 | 567 .000 |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI TRẠM BƠM QUẢNG ĐIỀN B Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | Số máy bơm | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) |
1 | 20h/17/5 | 12h/22/5 | 1 | 60 | 10 | 60.000 | 60.000 |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI TRẠM BƠM QUẢNG ĐIỀN A Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | Số máy bơm | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) |
1 | 20h/17/5 | 15h/19/5 | 1 | 24 | 10 | 24.000 | 24.000 |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH CÁC ĐỢT TƯỚI TRẠM BƠM HIỀN LƯƠNG Đợt tưới | Ngày bắt đầu mở nước tưới | Ngày kết thúc đợt tưới theo kế hoạch | Số máy bơm | Diện tích tưới(ha) | Chiều sâu lớp nước bình quân trên mặt ruộng (cm) | W tưới(m3) | Lũy kế lượng nước tưới các đợt(m3) |
1 | 8h/25/5 | 16h/27/5 | 3 | 200 | 5,50 | 110.250 | 110.250 |